Đổi tiền CUP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.CUP sang Rupee Sri Lanka

500 cup
6.242,50 lkr

₱1,000 CUP = Sr12,49 LKR

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Sri Lanka
1 CUP12.48500 LKR
5 CUP62.42500 LKR
10 CUP124.85000 LKR
20 CUP249.70000 LKR
50 CUP624.25000 LKR
100 CUP1,248.50000 LKR
250 CUP3,121.25000 LKR
500 CUP6,242.50000 LKR
1000 CUP12,485.00000 LKR
2000 CUP24,970.00000 LKR
5000 CUP62,425.00000 LKR
10000 CUP124,850.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Cuba
1 LKR0.08010 CUP
5 LKR0.40048 CUP
10 LKR0.80096 CUP
20 LKR1.60192 CUP
50 LKR4.00480 CUP
100 LKR8.00959 CUP
250 LKR20.02398 CUP
500 LKR40.04795 CUP
1000 LKR80.09590 CUP
2000 LKR160.19180 CUP
5000 LKR400.47950 CUP
10000 LKR800.95900 CUP