50 Rupee Sri Lanka sang currency-names.CUP

Đổi tiền LKR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
4,00 cup

Sr1,000 LKR = ₱0,08004 CUP

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Cuba
1 LKR0.08004 CUP
5 LKR0.40021 CUP
10 LKR0.80042 CUP
20 LKR1.60084 CUP
50 LKR4.00211 CUP
100 LKR8.00421 CUP
250 LKR20.01053 CUP
500 LKR40.02105 CUP
1000 LKR80.04210 CUP
2000 LKR160.08420 CUP
5000 LKR400.21050 CUP
10000 LKR800.42100 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Sri Lanka
1 CUP12.49340 LKR
5 CUP62.46700 LKR
10 CUP124.93400 LKR
20 CUP249.86800 LKR
50 CUP624.67000 LKR
100 CUP1,249.34000 LKR
250 CUP3,123.35000 LKR
500 CUP6,246.70000 LKR
1000 CUP12,493.40000 LKR
2000 CUP24,986.80000 LKR
5000 CUP62,467.00000 LKR
10000 CUP124,934.00000 LKR