10 currency-names.CUP sang Kuwait

Đổi tiền CUP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
0,129 kwd

₱1,000 CUP = ك0,01286 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dinar Kuwait
1 CUP0.01286 KWD
5 CUP0.06428 KWD
10 CUP0.12856 KWD
20 CUP0.25713 KWD
50 CUP0.64283 KWD
100 CUP1.28565 KWD
250 CUP3.21413 KWD
500 CUP6.42825 KWD
1000 CUP12.85650 KWD
2000 CUP25.71300 KWD
5000 CUP64.28250 KWD
10000 CUP128.56500 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Peso Cuba
1 KWD77.78180 CUP
5 KWD388.90900 CUP
10 KWD777.81800 CUP
20 KWD1,555.63600 CUP
50 KWD3,889.09000 CUP
100 KWD7,778.18000 CUP
250 KWD19,445.45000 CUP
500 KWD38,890.90000 CUP
1000 KWD77,781.80000 CUP
2000 KWD155,563.60000 CUP
5000 KWD388,909.00000 CUP
10000 KWD777,818.00000 CUP