20 currency-names.CUP sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền CUP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cup
1.125 krw

₱1,000 CUP = ₩56,26 KRW

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Won Hàn Quốc
1 CUP56.25900 KRW
5 CUP281.29500 KRW
10 CUP562.59000 KRW
20 CUP1,125.18000 KRW
50 CUP2,812.95000 KRW
100 CUP5,625.90000 KRW
250 CUP14,064.75000 KRW
500 CUP28,129.50000 KRW
1000 CUP56,259.00000 KRW
2000 CUP112,518.00000 KRW
5000 CUP281,295.00000 KRW
10000 CUP562,590.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Cuba
1 KRW0.01777 CUP
5 KRW0.08887 CUP
10 KRW0.17775 CUP
20 KRW0.35550 CUP
50 KRW0.88875 CUP
100 KRW1.77749 CUP
250 KRW4.44373 CUP
500 KRW8.88745 CUP
1000 KRW17.77490 CUP
2000 KRW35.54980 CUP
5000 KRW88.87450 CUP
10000 KRW177.74900 CUP