5.000 Won Hàn Quốc sang currency-names.CUP

Đổi tiền KRW sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 krw
88,71 cup

₩1,000 KRW = ₱0,01774 CUP

Mid-market exchange rate at 22:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Cuba
1 KRW0.01774 CUP
5 KRW0.08871 CUP
10 KRW0.17742 CUP
20 KRW0.35485 CUP
50 KRW0.88712 CUP
100 KRW1.77423 CUP
250 KRW4.43558 CUP
500 KRW8.87115 CUP
1000 KRW17.74230 CUP
2000 KRW35.48460 CUP
5000 KRW88.71150 CUP
10000 KRW177.42300 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Won Hàn Quốc
1 CUP56.36240 KRW
5 CUP281.81200 KRW
10 CUP563.62400 KRW
20 CUP1,127.24800 KRW
50 CUP2,818.12000 KRW
100 CUP5,636.24000 KRW
250 CUP14,090.60000 KRW
500 CUP28,181.20000 KRW
1000 CUP56,362.40000 KRW
2000 CUP112,724.80000 KRW
5000 CUP281,812.00000 KRW
10000 CUP563,624.00000 KRW