10 nghìn Won Hàn Quốc sang currency-names.CUP

Đổi tiền KRW sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
175,34 cup

₩1,000 KRW = ₱0,01753 CUP

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Cuba
1 KRW0.01753 CUP
5 KRW0.08767 CUP
10 KRW0.17534 CUP
20 KRW0.35067 CUP
50 KRW0.87668 CUP
100 KRW1.75335 CUP
250 KRW4.38338 CUP
500 KRW8.76675 CUP
1000 KRW17.53350 CUP
2000 KRW35.06700 CUP
5000 KRW87.66750 CUP
10000 KRW175.33500 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Won Hàn Quốc
1 CUP57.03370 KRW
5 CUP285.16850 KRW
10 CUP570.33700 KRW
20 CUP1,140.67400 KRW
50 CUP2,851.68500 KRW
100 CUP5,703.37000 KRW
250 CUP14,258.42500 KRW
500 CUP28,516.85000 KRW
1000 CUP57,033.70000 KRW
2000 CUP114,067.40000 KRW
5000 CUP285,168.50000 KRW
10000 CUP570,337.00000 KRW