50 currency-names.CUP sang Đô-la Úc

Đổi tiền CUP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cup
3,17 aud

₱1,000 CUP = A$0,06350 AUD

Mid-market exchange rate at 01:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Úc
1 CUP0.06350 AUD
5 CUP0.31749 AUD
10 CUP0.63497 AUD
20 CUP1.26995 AUD
50 CUP3.17487 AUD
100 CUP6.34974 AUD
250 CUP15.87435 AUD
500 CUP31.74870 AUD
1000 CUP63.49740 AUD
2000 CUP126.99480 AUD
5000 CUP317.48700 AUD
10000 CUP634.97400 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Cuba
1 AUD15.74870 CUP
5 AUD78.74350 CUP
10 AUD157.48700 CUP
20 AUD314.97400 CUP
50 AUD787.43500 CUP
100 AUD1,574.87000 CUP
250 AUD3,937.17500 CUP
500 AUD7,874.35000 CUP
1000 AUD15,748.70000 CUP
2000 AUD31,497.40000 CUP
5000 AUD78,743.50000 CUP
10000 AUD157,487.00000 CUP