5 Đô-la Úc sang currency-names.CUP

Đổi tiền AUD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
78,40 cup

A$1,000 AUD = ₱15,68 CUP

Mid-market exchange rate at 23:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Cuba
1 AUD15.67910 CUP
5 AUD78.39550 CUP
10 AUD156.79100 CUP
20 AUD313.58200 CUP
50 AUD783.95500 CUP
100 AUD1,567.91000 CUP
250 AUD3,919.77500 CUP
500 AUD7,839.55000 CUP
1000 AUD15,679.10000 CUP
2000 AUD31,358.20000 CUP
5000 AUD78,395.50000 CUP
10000 AUD156,791.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Úc
1 CUP0.06378 AUD
5 CUP0.31890 AUD
10 CUP0.63779 AUD
20 CUP1.27558 AUD
50 CUP3.18895 AUD
100 CUP6.37790 AUD
250 CUP15.94475 AUD
500 CUP31.88950 AUD
1000 CUP63.77900 AUD
2000 CUP127.55800 AUD
5000 CUP318.89500 AUD
10000 CUP637.79000 AUD