currency-names.CUC sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CUC sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
2.347,14 top

CUC$1,000 CUC = T$2,347 TOP

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Paʻanga Tonga
1 CUC2.34714 TOP
5 CUC11.73570 TOP
10 CUC23.47140 TOP
20 CUC46.94280 TOP
50 CUC117.35700 TOP
100 CUC234.71400 TOP
250 CUC586.78500 TOP
500 CUC1,173.57000 TOP
1000 CUC2,347.14000 TOP
2000 CUC4,694.28000 TOP
5000 CUC11,735.70000 TOP
10000 CUC23,471.40000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TOP0.42605 CUC
5 TOP2.13025 CUC
10 TOP4.26050 CUC
20 TOP8.52100 CUC
50 TOP21.30250 CUC
100 TOP42.60500 CUC
250 TOP106.51250 CUC
500 TOP213.02500 CUC
1000 TOP426.05000 CUC
2000 TOP852.10000 CUC
5000 TOP2,130.25000 CUC
10000 TOP4,260.50000 CUC