Đổi tiền TOP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Paʻanga Tonga sang currency-names.CUC

5 top
2,13 cuc

T$1,000 TOP = CUC$0,4254 CUC

Mid-market exchange rate at 22:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TOP0.42540 CUC
5 TOP2.12700 CUC
10 TOP4.25400 CUC
20 TOP8.50800 CUC
50 TOP21.27000 CUC
100 TOP42.54000 CUC
250 TOP106.35000 CUC
500 TOP212.70000 CUC
1000 TOP425.40000 CUC
2000 TOP850.80000 CUC
5000 TOP2,127.00000 CUC
10000 TOP4,254.00000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Paʻanga Tonga
1 CUC2.35073 TOP
5 CUC11.75365 TOP
10 CUC23.50730 TOP
20 CUC47.01460 TOP
50 CUC117.53650 TOP
100 CUC235.07300 TOP
250 CUC587.68250 TOP
500 CUC1,175.36500 TOP
1000 CUC2,350.73000 TOP
2000 CUC4,701.46000 TOP
5000 CUC11,753.65000 TOP
10000 CUC23,507.30000 TOP