1 nghìn currency-names.CUC sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CUC sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
2.337,81 top

CUC$1,000 CUC = T$2,338 TOP

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Paʻanga Tonga
1 CUC2.33781 TOP
5 CUC11.68905 TOP
10 CUC23.37810 TOP
20 CUC46.75620 TOP
50 CUC116.89050 TOP
100 CUC233.78100 TOP
250 CUC584.45250 TOP
500 CUC1,168.90500 TOP
1000 CUC2,337.81000 TOP
2000 CUC4,675.62000 TOP
5000 CUC11,689.05000 TOP
10000 CUC23,378.10000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TOP0.42775 CUC
5 TOP2.13875 CUC
10 TOP4.27750 CUC
20 TOP8.55500 CUC
50 TOP21.38750 CUC
100 TOP42.77500 CUC
250 TOP106.93750 CUC
500 TOP213.87500 CUC
1000 TOP427.75000 CUC
2000 TOP855.50000 CUC
5000 TOP2,138.75000 CUC
10000 TOP4,277.50000 CUC