Đổi tiền TOP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Paʻanga Tonga sang currency-names.CUC

10.000 top
4.246,50 cuc

T$1,000 TOP = CUC$0,4247 CUC

Mid-market exchange rate at 03:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TOP0.42465 CUC
5 TOP2.12325 CUC
10 TOP4.24650 CUC
20 TOP8.49300 CUC
50 TOP21.23250 CUC
100 TOP42.46500 CUC
250 TOP106.16250 CUC
500 TOP212.32500 CUC
1000 TOP424.65000 CUC
2000 TOP849.30000 CUC
5000 TOP2,123.25000 CUC
10000 TOP4,246.50000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Paʻanga Tonga
1 CUC2.35488 TOP
5 CUC11.77440 TOP
10 CUC23.54880 TOP
20 CUC47.09760 TOP
50 CUC117.74400 TOP
100 CUC235.48800 TOP
250 CUC588.72000 TOP
500 CUC1,177.44000 TOP
1000 CUC2,354.88000 TOP
2000 CUC4,709.76000 TOP
5000 CUC11,774.40000 TOP
10000 CUC23,548.80000 TOP