5 currency-names.CUC sang Đô-la Suriname

Đổi tiền CUC sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cuc
170,01 srd

CUC$1,000 CUC = $34,00 SRD

Mid-market exchange rate at 14:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Suriname
1 CUC34.00180 SRD
5 CUC170.00900 SRD
10 CUC340.01800 SRD
20 CUC680.03600 SRD
50 CUC1,700.09000 SRD
100 CUC3,400.18000 SRD
250 CUC8,500.45000 SRD
500 CUC17,000.90000 SRD
1000 CUC34,001.80000 SRD
2000 CUC68,003.60000 SRD
5000 CUC170,009.00000 SRD
10000 CUC340,018.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SRD0.02941 CUC
5 SRD0.14705 CUC
10 SRD0.29410 CUC
20 SRD0.58820 CUC
50 SRD1.47051 CUC
100 SRD2.94102 CUC
250 SRD7.35255 CUC
500 SRD14.70510 CUC
1000 SRD29.41020 CUC
2000 SRD58.82040 CUC
5000 SRD147.05100 CUC
10000 SRD294.10200 CUC