250 currency-names.CUC sang Đô-la Singapore

Đổi tiền CUC sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cuc
338,29 sgd

CUC$1,000 CUC = S$1,353 SGD

Mid-market exchange rate at 23:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Singapore
1 CUC1.35315 SGD
5 CUC6.76575 SGD
10 CUC13.53150 SGD
20 CUC27.06300 SGD
50 CUC67.65750 SGD
100 CUC135.31500 SGD
250 CUC338.28750 SGD
500 CUC676.57500 SGD
1000 CUC1,353.15000 SGD
2000 CUC2,706.30000 SGD
5000 CUC6,765.75000 SGD
10000 CUC13,531.50000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SGD0.73902 CUC
5 SGD3.69508 CUC
10 SGD7.39016 CUC
20 SGD14.78032 CUC
50 SGD36.95080 CUC
100 SGD73.90160 CUC
250 SGD184.75400 CUC
500 SGD369.50800 CUC
1000 SGD739.01600 CUC
2000 SGD1,478.03200 CUC
5000 SGD3,695.08000 CUC
10000 SGD7,390.16000 CUC