2.000 Đô-la Singapore sang currency-names.CUC

Đổi tiền SGD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sgd
1.480,11 cuc

S$1,000 SGD = CUC$0,7401 CUC

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SGD0.74006 CUC
5 SGD3.70028 CUC
10 SGD7.40056 CUC
20 SGD14.80112 CUC
50 SGD37.00280 CUC
100 SGD74.00560 CUC
250 SGD185.01400 CUC
500 SGD370.02800 CUC
1000 SGD740.05600 CUC
2000 SGD1,480.11200 CUC
5000 SGD3,700.28000 CUC
10000 SGD7,400.56000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Singapore
1 CUC1.35125 SGD
5 CUC6.75625 SGD
10 CUC13.51250 SGD
20 CUC27.02500 SGD
50 CUC67.56250 SGD
100 CUC135.12500 SGD
250 CUC337.81250 SGD
500 CUC675.62500 SGD
1000 CUC1,351.25000 SGD
2000 CUC2,702.50000 SGD
5000 CUC6,756.25000 SGD
10000 CUC13,512.50000 SGD