1 nghìn currency-names.CUC sang Som Kyrgystan

Đổi tiền CUC sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
88.339,10 kgs

CUC$1,000 CUC = Лв88,34 KGS

Mid-market exchange rate at 16:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Som Kyrgystan
1 CUC88.33910 KGS
5 CUC441.69550 KGS
10 CUC883.39100 KGS
20 CUC1,766.78200 KGS
50 CUC4,416.95500 KGS
100 CUC8,833.91000 KGS
250 CUC22,084.77500 KGS
500 CUC44,169.55000 KGS
1000 CUC88,339.10000 KGS
2000 CUC176,678.20000 KGS
5000 CUC441,695.50000 KGS
10000 CUC883,391.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KGS0.01132 CUC
5 KGS0.05660 CUC
10 KGS0.11320 CUC
20 KGS0.22640 CUC
50 KGS0.56600 CUC
100 KGS1.13200 CUC
250 KGS2.83000 CUC
500 KGS5.66000 CUC
1000 KGS11.32000 CUC
2000 KGS22.64000 CUC
5000 KGS56.60000 CUC
10000 KGS113.20000 CUC