currency-names.CUC sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CUC sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
2.284,93 fjd

CUC$1,000 CUC = FJ$2,285 FJD

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Fiji
1 CUC2.28493 FJD
5 CUC11.42465 FJD
10 CUC22.84930 FJD
20 CUC45.69860 FJD
50 CUC114.24650 FJD
100 CUC228.49300 FJD
250 CUC571.23250 FJD
500 CUC1,142.46500 FJD
1000 CUC2,284.93000 FJD
2000 CUC4,569.86000 FJD
5000 CUC11,424.65000 FJD
10000 CUC22,849.30000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Chuyển đổi Cuba
1 FJD0.43765 CUC
5 FJD2.18825 CUC
10 FJD4.37650 CUC
20 FJD8.75300 CUC
50 FJD21.88250 CUC
100 FJD43.76500 CUC
250 FJD109.41250 CUC
500 FJD218.82500 CUC
1000 FJD437.65000 CUC
2000 FJD875.30000 CUC
5000 FJD2,188.25000 CUC
10000 FJD4,376.50000 CUC