10 nghìn Đô-la Fiji sang currency-names.CUC

Đổi tiền FJD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
4.410,50 cuc

FJ$1,000 FJD = CUC$0,4411 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Chuyển đổi Cuba
1 FJD0.44105 CUC
5 FJD2.20525 CUC
10 FJD4.41050 CUC
20 FJD8.82100 CUC
50 FJD22.05250 CUC
100 FJD44.10500 CUC
250 FJD110.26250 CUC
500 FJD220.52500 CUC
1000 FJD441.05000 CUC
2000 FJD882.10000 CUC
5000 FJD2,205.25000 CUC
10000 FJD4,410.50000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Fiji
1 CUC2.26732 FJD
5 CUC11.33660 FJD
10 CUC22.67320 FJD
20 CUC45.34640 FJD
50 CUC113.36600 FJD
100 CUC226.73200 FJD
250 CUC566.83000 FJD
500 CUC1,133.66000 FJD
1000 CUC2,267.32000 FJD
2000 CUC4,534.64000 FJD
5000 CUC11,336.60000 FJD
10000 CUC22,673.20000 FJD