10 nghìn Colon Costa Rica sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CRC sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 crc
73,49 sar

₡1,000 CRC = SR0,007349 SAR

Mid-market exchange rate at 10:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CRC0.00735 SAR
5 CRC0.03675 SAR
10 CRC0.07349 SAR
20 CRC0.14699 SAR
50 CRC0.36747 SAR
100 CRC0.73494 SAR
250 CRC1.83734 SAR
500 CRC3.67468 SAR
1000 CRC7.34936 SAR
2000 CRC14.69872 SAR
5000 CRC36.74680 SAR
10000 CRC73.49360 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Colon Costa Rica
1 SAR136.06600 CRC
5 SAR680.33000 CRC
10 SAR1,360.66000 CRC
20 SAR2,721.32000 CRC
50 SAR6,803.30000 CRC
100 SAR13,606.60000 CRC
250 SAR34,016.50000 CRC
500 SAR68,033.00000 CRC
1000 SAR136,066.00000 CRC
2000 SAR272,132.00000 CRC
5000 SAR680,330.00000 CRC
10000 SAR1,360,660.00000 CRC