5 Peso Colombia sang Metical Mozambique

Đổi tiền COP sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cop
0,08 mzn

$1,000 COP = MT0,01650 MZN

Mid-market exchange rate at 01:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Metical Mozambique
1 COP0.01650 MZN
5 COP0.08250 MZN
10 COP0.16500 MZN
20 COP0.33000 MZN
50 COP0.82499 MZN
100 COP1.64998 MZN
250 COP4.12495 MZN
500 COP8.24990 MZN
1000 COP16.49980 MZN
2000 COP32.99960 MZN
5000 COP82.49900 MZN
10000 COP164.99800 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Peso Colombia
1 MZN60.60690 COP
5 MZN303.03450 COP
10 MZN606.06900 COP
20 MZN1,212.13800 COP
50 MZN3,030.34500 COP
100 MZN6,060.69000 COP
250 MZN15,151.72500 COP
500 MZN30,303.45000 COP
1000 MZN60,606.90000 COP
2000 MZN121,213.80000 COP
5000 MZN303,034.50000 COP
10000 MZN606,069.00000 COP