1 nghìn Peso Colombia sang Metical Mozambique

Đổi tiền COP sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
16,47 mzn

$1,000 COP = MT0,01647 MZN

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Metical Mozambique
1 COP0.01647 MZN
5 COP0.08236 MZN
10 COP0.16472 MZN
20 COP0.32944 MZN
50 COP0.82361 MZN
100 COP1.64721 MZN
250 COP4.11803 MZN
500 COP8.23605 MZN
1000 COP16.47210 MZN
2000 COP32.94420 MZN
5000 COP82.36050 MZN
10000 COP164.72100 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Peso Colombia
1 MZN60.70880 COP
5 MZN303.54400 COP
10 MZN607.08800 COP
20 MZN1,214.17600 COP
50 MZN3,035.44000 COP
100 MZN6,070.88000 COP
250 MZN15,177.20000 COP
500 MZN30,354.40000 COP
1000 MZN60,708.80000 COP
2000 MZN121,417.60000 COP
5000 MZN303,544.00000 COP
10000 MZN607,088.00000 COP