250 Peso Colombia sang Denar Macedonia

Đổi tiền COP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cop
3,66 mkd

$1,000 COP = ден0,01464 MKD

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Denar Macedonia
1 COP0.01464 MKD
5 COP0.07319 MKD
10 COP0.14637 MKD
20 COP0.29275 MKD
50 COP0.73187 MKD
100 COP1.46373 MKD
250 COP3.65933 MKD
500 COP7.31865 MKD
1000 COP14.63730 MKD
2000 COP29.27460 MKD
5000 COP73.18650 MKD
10000 COP146.37300 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Colombia
1 MKD68.31850 COP
5 MKD341.59250 COP
10 MKD683.18500 COP
20 MKD1,366.37000 COP
50 MKD3,415.92500 COP
100 MKD6,831.85000 COP
250 MKD17,079.62500 COP
500 MKD34,159.25000 COP
1000 MKD68,318.50000 COP
2000 MKD136,637.00000 COP
5000 MKD341,592.50000 COP
10000 MKD683,185.00000 COP