50 Peso Colombia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền COP sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
1,02 btn

$1,000 COP = Nu.0,02042 BTN

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Ngultrum Bhutan
1 COP0.02042 BTN
5 COP0.10209 BTN
10 COP0.20418 BTN
20 COP0.40835 BTN
50 COP1.02088 BTN
100 COP2.04175 BTN
250 COP5.10438 BTN
500 COP10.20875 BTN
1000 COP20.41750 BTN
2000 COP40.83500 BTN
5000 COP102.08750 BTN
10000 COP204.17500 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Peso Colombia
1 BTN48.97750 COP
5 BTN244.88750 COP
10 BTN489.77500 COP
20 BTN979.55000 COP
50 BTN2,448.87500 COP
100 BTN4,897.75000 COP
250 BTN12,244.37500 COP
500 BTN24,488.75000 COP
1000 BTN48,977.50000 COP
2000 BTN97,955.00000 COP
5000 BTN244,887.50000 COP
10000 BTN489,775.00000 COP