7.600 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền CNY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

7.600 cny
1.045,21 usd

¥1,000 CNY = $0,1375 USD

Mid-market exchange rate at 17:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Mỹ
1 CNY0.13753 USD
5 CNY0.68764 USD
10 CNY1.37527 USD
20 CNY2.75054 USD
50 CNY6.87635 USD
100 CNY13.75270 USD
250 CNY34.38175 USD
500 CNY68.76350 USD
1000 CNY137.52700 USD
2000 CNY275.05400 USD
5000 CNY687.63500 USD
10000 CNY1,375.27000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Chinese Yuan RMB
1 USD7.27130 CNY
5 USD36.35650 CNY
10 USD72.71300 CNY
20 USD145.42600 CNY
50 USD363.56500 CNY
100 USD727.13000 CNY
250 USD1,817.82500 CNY
500 USD3,635.65000 CNY
1000 USD7,271.30000 CNY
2000 USD14,542.60000 CNY
5000 USD36,356.50000 CNY
10000 USD72,713.00000 CNY