50 Đô-la Mỹ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền USD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
362,06 cny

1,000 USD = 7,241 CNY

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Chinese Yuan RMB
1 USD7.24120 CNY
5 USD36.20600 CNY
10 USD72.41200 CNY
20 USD144.82400 CNY
50 USD362.06000 CNY
100 USD724.12000 CNY
250 USD1,810.30000 CNY
500 USD3,620.60000 CNY
1000 USD7,241.20000 CNY
2000 USD14,482.40000 CNY
5000 USD36,206.00000 CNY
10000 USD72,412.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Mỹ
1 CNY0.13810 USD
5 CNY0.69050 USD
10 CNY1.38099 USD
20 CNY2.76198 USD
50 CNY6.90495 USD
100 CNY13.80990 USD
250 CNY34.52475 USD
500 CNY69.04950 USD
1000 CNY138.09900 USD
2000 CNY276.19800 USD
5000 CNY690.49500 USD
10000 CNY1,380.99000 USD