5 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền CNY sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 CNY | 0.50686 AED |
5 CNY | 2.53431 AED |
10 CNY | 5.06862 AED |
20 CNY | 10.13724 AED |
50 CNY | 25.34310 AED |
100 CNY | 50.68620 AED |
250 CNY | 126.71550 AED |
500 CNY | 253.43100 AED |
1000 CNY | 506.86200 AED |
2000 CNY | 1,013.72400 AED |
5000 CNY | 2,534.31000 AED |
10000 CNY | 5,068.62000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1 AED | 1.97292 CNY |
5 AED | 9.86460 CNY |
10 AED | 19.72920 CNY |
20 AED | 39.45840 CNY |
50 AED | 98.64600 CNY |
100 AED | 197.29200 CNY |
250 AED | 493.23000 CNY |
500 AED | 986.46000 CNY |
1000 AED | 1,972.92000 CNY |
2000 AED | 3,945.84000 CNY |
5000 AED | 9,864.60000 CNY |
10000 AED | 19,729.20000 CNY |