100 currency-names.CDF sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CDF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cdf
0,13 sar

FC1,000 CDF = SR0,001345 SAR

Mid-market exchange rate at 05:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CDF0.00134 SAR
5 CDF0.00672 SAR
10 CDF0.01345 SAR
20 CDF0.02690 SAR
50 CDF0.06724 SAR
100 CDF0.13448 SAR
250 CDF0.33621 SAR
500 CDF0.67242 SAR
1000 CDF1.34484 SAR
2000 CDF2.68968 SAR
5000 CDF6.72420 SAR
10000 CDF13.44840 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Congo
1 SAR743.58300 CDF
5 SAR3,717.91500 CDF
10 SAR7,435.83000 CDF
20 SAR14,871.66000 CDF
50 SAR37,179.15000 CDF
100 SAR74,358.30000 CDF
250 SAR185,895.75000 CDF
500 SAR371,791.50000 CDF
1000 SAR743,583.00000 CDF
2000 SAR1,487,166.00000 CDF
5000 SAR3,717,915.00000 CDF
10000 SAR7,435,830.00000 CDF