1 nghìn currency-names.CDF sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền CDF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
1,33 pen

FC1,000 CDF = S/.0,001332 PEN

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Nuevo Sol Peru
1 CDF0.00133 PEN
5 CDF0.00666 PEN
10 CDF0.01332 PEN
20 CDF0.02663 PEN
50 CDF0.06658 PEN
100 CDF0.13316 PEN
250 CDF0.33290 PEN
500 CDF0.66581 PEN
1000 CDF1.33161 PEN
2000 CDF2.66322 PEN
5000 CDF6.65805 PEN
10000 CDF13.31610 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Congo
1 PEN750.96800 CDF
5 PEN3,754.84000 CDF
10 PEN7,509.68000 CDF
20 PEN15,019.36000 CDF
50 PEN37,548.40000 CDF
100 PEN75,096.80000 CDF
250 PEN187,742.00000 CDF
500 PEN375,484.00000 CDF
1000 PEN750,968.00000 CDF
2000 PEN1,501,936.00000 CDF
5000 PEN3,754,840.00000 CDF
10000 PEN7,509,680.00000 CDF