250 currency-names.CDF sang Peso Mexico

Đổi tiền CDF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cdf
1,52 mxn

FC1,000 CDF = Mex$0,006099 MXN

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Peso Mexico
1 CDF0.00610 MXN
5 CDF0.03050 MXN
10 CDF0.06099 MXN
20 CDF0.12199 MXN
50 CDF0.30497 MXN
100 CDF0.60993 MXN
250 CDF1.52483 MXN
500 CDF3.04966 MXN
1000 CDF6.09932 MXN
2000 CDF12.19864 MXN
5000 CDF30.49660 MXN
10000 CDF60.99320 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Congo
1 MXN163.95300 CDF
5 MXN819.76500 CDF
10 MXN1,639.53000 CDF
20 MXN3,279.06000 CDF
50 MXN8,197.65000 CDF
100 MXN16,395.30000 CDF
250 MXN40,988.25000 CDF
500 MXN81,976.50000 CDF
1000 MXN163,953.00000 CDF
2000 MXN327,906.00000 CDF
5000 MXN819,765.00000 CDF
10000 MXN1,639,530.00000 CDF