50 currency-names.CDF sang Peso Colombia

Đổi tiền CDF sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cdf
70,26 cop

FC1,000 CDF = $1,405 COP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Peso Colombia
1 CDF1.40525 COP
5 CDF7.02625 COP
10 CDF14.05250 COP
20 CDF28.10500 COP
50 CDF70.26250 COP
100 CDF140.52500 COP
250 CDF351.31250 COP
500 CDF702.62500 COP
1000 CDF1,405.25000 COP
2000 CDF2,810.50000 COP
5000 CDF7,026.25000 COP
10000 CDF14,052.50000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Congo
1 COP0.71162 CDF
5 COP3.55808 CDF
10 COP7.11615 CDF
20 COP14.23230 CDF
50 COP35.58075 CDF
100 COP71.16150 CDF
250 COP177.90375 CDF
500 COP355.80750 CDF
1000 COP711.61500 CDF
2000 COP1,423.23000 CDF
5000 COP3,558.07500 CDF
10000 COP7,116.15000 CDF