10 currency-names.CDF sang Peso Colombia

Đổi tiền CDF sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
13,96 cop

FC1,000 CDF = $1,396 COP

Mid-market exchange rate at 11:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Peso Colombia
1 CDF1.39613 COP
5 CDF6.98065 COP
10 CDF13.96130 COP
20 CDF27.92260 COP
50 CDF69.80650 COP
100 CDF139.61300 COP
250 CDF349.03250 COP
500 CDF698.06500 COP
1000 CDF1,396.13000 COP
2000 CDF2,792.26000 COP
5000 CDF6,980.65000 COP
10000 CDF13,961.30000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Congo
1 COP0.71627 CDF
5 COP3.58133 CDF
10 COP7.16266 CDF
20 COP14.32532 CDF
50 COP35.81330 CDF
100 COP71.62660 CDF
250 COP179.06650 CDF
500 COP358.13300 CDF
1000 COP716.26600 CDF
2000 COP1,432.53200 CDF
5000 COP3,581.33000 CDF
10000 COP7,162.66000 CDF