2.000 currency-names.CDF sang Đô-la Úc

Đổi tiền CDF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cdf
1,09 aud

FC1,000 CDF = A$0,0005441 AUD

Mid-market exchange rate at 18:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Đô-la Úc
1 CDF0.00054 AUD
5 CDF0.00272 AUD
10 CDF0.00544 AUD
20 CDF0.01088 AUD
50 CDF0.02720 AUD
100 CDF0.05441 AUD
250 CDF0.13601 AUD
500 CDF0.27203 AUD
1000 CDF0.54406 AUD
2000 CDF1.08812 AUD
5000 CDF2.72029 AUD
10000 CDF5.44058 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Congo
1 AUD1,838.04000 CDF
5 AUD9,190.20000 CDF
10 AUD18,380.40000 CDF
20 AUD36,760.80000 CDF
50 AUD91,902.00000 CDF
100 AUD183,804.00000 CDF
250 AUD459,510.00000 CDF
500 AUD919,020.00000 CDF
1000 AUD1,838,040.00000 CDF
2000 AUD3,676,080.00000 CDF
5000 AUD9,190,200.00000 CDF
10000 AUD18,380,400.00000 CDF