250 Đô-la Canada sang currency-names.VES

Đổi tiền CAD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cad
6.643,90 ves

C$1,000 CAD = Bs.26,58 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / currency.VES
1 CAD26.57560 VES
5 CAD132.87800 VES
10 CAD265.75600 VES
20 CAD531.51200 VES
50 CAD1,328.78000 VES
100 CAD2,657.56000 VES
250 CAD6,643.90000 VES
500 CAD13,287.80000 VES
1000 CAD26,575.60000 VES
2000 CAD53,151.20000 VES
5000 CAD132,878.00000 VES
10000 CAD265,756.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Canada
1 VES0.03763 CAD
5 VES0.18814 CAD
10 VES0.37629 CAD
20 VES0.75257 CAD
50 VES1.88143 CAD
100 VES3.76285 CAD
250 VES9.40713 CAD
500 VES18.81425 CAD
1000 VES37.62850 CAD
2000 VES75.25700 CAD
5000 VES188.14250 CAD
10000 VES376.28500 CAD