5 currency-names.VES sang Đô-la Canada

Đổi tiền VES sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
0,19 cad

Bs.1,000 VES = C$0,03786 CAD

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Canada
1 VES0.03786 CAD
5 VES0.18930 CAD
10 VES0.37859 CAD
20 VES0.75719 CAD
50 VES1.89297 CAD
100 VES3.78594 CAD
250 VES9.46485 CAD
500 VES18.92970 CAD
1000 VES37.85940 CAD
2000 VES75.71880 CAD
5000 VES189.29700 CAD
10000 VES378.59400 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / currency.VES
1 CAD26.41350 VES
5 CAD132.06750 VES
10 CAD264.13500 VES
20 CAD528.27000 VES
50 CAD1,320.67500 VES
100 CAD2,641.35000 VES
250 CAD6,603.37500 VES
500 CAD13,206.75000 VES
1000 CAD26,413.50000 VES
2000 CAD52,827.00000 VES
5000 CAD132,067.50000 VES
10000 CAD264,135.00000 VES