10 Đô-la Canada sang Real Brazil

Đổi tiền CAD sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
38,05 brl

1,000 CAD = 3,805 BRL

Mid-market exchange rate at 00:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Real Brazil
1 CAD3.80467 BRL
5 CAD19.02335 BRL
10 CAD38.04670 BRL
20 CAD76.09340 BRL
50 CAD190.23350 BRL
100 CAD380.46700 BRL
250 CAD951.16750 BRL
500 CAD1,902.33500 BRL
1000 CAD3,804.67000 BRL
2000 CAD7,609.34000 BRL
5000 CAD19,023.35000 BRL
10000 CAD38,046.70000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Canada
1 BRL0.26284 CAD
5 BRL1.31417 CAD
10 BRL2.62835 CAD
20 BRL5.25670 CAD
50 BRL13.14175 CAD
100 BRL26.28350 CAD
250 BRL65.70875 CAD
500 BRL131.41750 CAD
1000 BRL262.83500 CAD
2000 BRL525.67000 CAD
5000 BRL1,314.17500 CAD
10000 BRL2,628.35000 CAD