10 Real Brazil sang Đô-la Canada

Đổi tiền BRL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
2,70 cad

1,000 BRL = 0,2699 CAD

Mid-market exchange rate at 22:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Canada
1 BRL0.26989 CAD
5 BRL1.34944 CAD
10 BRL2.69887 CAD
20 BRL5.39774 CAD
50 BRL13.49435 CAD
100 BRL26.98870 CAD
250 BRL67.47175 CAD
500 BRL134.94350 CAD
1000 BRL269.88700 CAD
2000 BRL539.77400 CAD
5000 BRL1,349.43500 CAD
10000 BRL2,698.87000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Real Brazil
1 CAD3.70526 BRL
5 CAD18.52630 BRL
10 CAD37.05260 BRL
20 CAD74.10520 BRL
50 CAD185.26300 BRL
100 CAD370.52600 BRL
250 CAD926.31500 BRL
500 CAD1,852.63000 BRL
1000 CAD3,705.26000 BRL
2000 CAD7,410.52000 BRL
5000 CAD18,526.30000 BRL
10000 CAD37,052.60000 BRL