Đô-la Belize sang Kyat Myanmar

Đổi tiền BZD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
1.050.820 mmk

BZ$1,000 BZD = K1.051 MMK

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Kyat Myanmar
1 BZD1,050.82000 MMK
5 BZD5,254.10000 MMK
10 BZD10,508.20000 MMK
20 BZD21,016.40000 MMK
50 BZD52,541.00000 MMK
100 BZD105,082.00000 MMK
250 BZD262,705.00000 MMK
500 BZD525,410.00000 MMK
1000 BZD1,050,820.00000 MMK
2000 BZD2,101,640.00000 MMK
5000 BZD5,254,100.00000 MMK
10000 BZD10,508,200.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Belize
1 MMK0.00095 BZD
5 MMK0.00476 BZD
10 MMK0.00952 BZD
20 MMK0.01903 BZD
50 MMK0.04758 BZD
100 MMK0.09516 BZD
250 MMK0.23791 BZD
500 MMK0.47582 BZD
1000 MMK0.95164 BZD
2000 MMK1.90328 BZD
5000 MMK4.75821 BZD
10000 MMK9.51642 BZD