100 Rúp Belarus sang Franc CFP

Đổi tiền BYN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 byn
3.407 xpf

Br1,000 BYN = ₣34,07 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Franc CFP
1 BYN34.07160 XPF
5 BYN170.35800 XPF
10 BYN340.71600 XPF
20 BYN681.43200 XPF
50 BYN1,703.58000 XPF
100 BYN3,407.16000 XPF
250 BYN8,517.90000 XPF
500 BYN17,035.80000 XPF
1000 BYN34,071.60000 XPF
2000 BYN68,143.20000 XPF
5000 BYN170,358.00000 XPF
10000 BYN340,716.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rúp Belarus
1 XPF0.02935 BYN
5 XPF0.14675 BYN
10 XPF0.29350 BYN
20 XPF0.58700 BYN
50 XPF1.46750 BYN
100 XPF2.93500 BYN
250 XPF7.33750 BYN
500 XPF14.67500 BYN
1000 XPF29.35000 BYN
2000 XPF58.70000 BYN
5000 XPF146.75000 BYN
10000 XPF293.50000 BYN