10 nghìn Rúp Belarus sang Rial Qatar

Đổi tiền BYN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 byn
11.149,90 qar

Br1,000 BYN = QR1,115 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rial Qatar
1 BYN1.11499 QAR
5 BYN5.57495 QAR
10 BYN11.14990 QAR
20 BYN22.29980 QAR
50 BYN55.74950 QAR
100 BYN111.49900 QAR
250 BYN278.74750 QAR
500 BYN557.49500 QAR
1000 BYN1,114.99000 QAR
2000 BYN2,229.98000 QAR
5000 BYN5,574.95000 QAR
10000 BYN11,149.90000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rúp Belarus
1 QAR0.89687 BYN
5 QAR4.48437 BYN
10 QAR8.96873 BYN
20 QAR17.93746 BYN
50 QAR44.84365 BYN
100 QAR89.68730 BYN
250 QAR224.21825 BYN
500 QAR448.43650 BYN
1000 QAR896.87300 BYN
2000 QAR1,793.74600 BYN
5000 QAR4,484.36500 BYN
10000 QAR8,968.73000 BYN