Rúp Belarus sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền BYN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
1.449,96 myr

1,000 BYN = 1,450 MYR

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Ringgit Malaysia
1 BYN1.44996 MYR
5 BYN7.24980 MYR
10 BYN14.49960 MYR
20 BYN28.99920 MYR
50 BYN72.49800 MYR
100 BYN144.99600 MYR
250 BYN362.49000 MYR
500 BYN724.98000 MYR
1000 BYN1,449.96000 MYR
2000 BYN2,899.92000 MYR
5000 BYN7,249.80000 MYR
10000 BYN14,499.60000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rúp Belarus
1 MYR0.68967 BYN
5 MYR3.44837 BYN
10 MYR6.89674 BYN
20 MYR13.79348 BYN
50 MYR34.48370 BYN
100 MYR68.96740 BYN
250 MYR172.41850 BYN
500 MYR344.83700 BYN
1000 MYR689.67400 BYN
2000 MYR1,379.34800 BYN
5000 MYR3,448.37000 BYN
10000 MYR6,896.74000 BYN