5 Rúp Belarus sang Shilling Kenya

Đổi tiền BYN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
206 kes

1,000 BYN = 41,12 KES

Mid-market exchange rate at 02:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Shilling Kenya
1 BYN41.11810 KES
5 BYN205.59050 KES
10 BYN411.18100 KES
20 BYN822.36200 KES
50 BYN2,055.90500 KES
100 BYN4,111.81000 KES
250 BYN10,279.52500 KES
500 BYN20,559.05000 KES
1000 BYN41,118.10000 KES
2000 BYN82,236.20000 KES
5000 BYN205,590.50000 KES
10000 BYN411,181.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rúp Belarus
1 KES0.02432 BYN
5 KES0.12160 BYN
10 KES0.24320 BYN
20 KES0.48640 BYN
50 KES1.21601 BYN
100 KES2.43202 BYN
250 KES6.08005 BYN
500 KES12.16010 BYN
1000 KES24.32020 BYN
2000 KES48.64040 BYN
5000 KES121.60100 BYN
10000 KES243.20200 BYN