1 Rúp Belarus sang Shilling Kenya

Đổi tiền BYN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 byn
41 kes

Br1,000 BYN = Ksh41,12 KES

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Shilling Kenya
1 BYN41.12130 KES
5 BYN205.60650 KES
10 BYN411.21300 KES
20 BYN822.42600 KES
50 BYN2,056.06500 KES
100 BYN4,112.13000 KES
250 BYN10,280.32500 KES
500 BYN20,560.65000 KES
1000 BYN41,121.30000 KES
2000 BYN82,242.60000 KES
5000 BYN205,606.50000 KES
10000 BYN411,213.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rúp Belarus
1 KES0.02432 BYN
5 KES0.12159 BYN
10 KES0.24318 BYN
20 KES0.48637 BYN
50 KES1.21592 BYN
100 KES2.43183 BYN
250 KES6.07958 BYN
500 KES12.15915 BYN
1000 KES24.31830 BYN
2000 KES48.63660 BYN
5000 KES121.59150 BYN
10000 KES243.18300 BYN