Rúp Belarus sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BYN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
245,82 imp

1,000 BYN = 0,2458 IMP

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Đảo Man
1 BYN0.24582 IMP
5 BYN1.22910 IMP
10 BYN2.45819 IMP
20 BYN4.91638 IMP
50 BYN12.29095 IMP
100 BYN24.58190 IMP
250 BYN61.45475 IMP
500 BYN122.90950 IMP
1000 BYN245.81900 IMP
2000 BYN491.63800 IMP
5000 BYN1,229.09500 IMP
10000 BYN2,458.19000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rúp Belarus
1 IMP4.06804 BYN
5 IMP20.34020 BYN
10 IMP40.68040 BYN
20 IMP81.36080 BYN
50 IMP203.40200 BYN
100 IMP406.80400 BYN
250 IMP1,017.01000 BYN
500 IMP2,034.02000 BYN
1000 IMP4,068.04000 BYN
2000 IMP8,136.08000 BYN
5000 IMP20,340.20000 BYN
10000 IMP40,680.40000 BYN