Rúp Belarus sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền BYN sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
25.472,60 btn

Br1,000 BYN = Nu.25,47 BTN

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Ngultrum Bhutan
1 BYN25.47260 BTN
5 BYN127.36300 BTN
10 BYN254.72600 BTN
20 BYN509.45200 BTN
50 BYN1,273.63000 BTN
100 BYN2,547.26000 BTN
250 BYN6,368.15000 BTN
500 BYN12,736.30000 BTN
1000 BYN25,472.60000 BTN
2000 BYN50,945.20000 BTN
5000 BYN127,363.00000 BTN
10000 BYN254,726.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rúp Belarus
1 BTN0.03926 BYN
5 BTN0.19629 BYN
10 BTN0.39258 BYN
20 BTN0.78516 BYN
50 BTN1.96289 BYN
100 BTN3.92579 BYN
250 BTN9.81448 BYN
500 BTN19.62895 BYN
1000 BTN39.25790 BYN
2000 BTN78.51580 BYN
5000 BTN196.28950 BYN
10000 BTN392.57900 BYN