Ngultrum Bhutan sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền BTN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
41,97 tmt

Nu.1,000 BTN = T0,04197 TMT

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Manat Turkmenistan
1 BTN0.04197 TMT
5 BTN0.20986 TMT
10 BTN0.41972 TMT
20 BTN0.83945 TMT
50 BTN2.09861 TMT
100 BTN4.19723 TMT
250 BTN10.49308 TMT
500 BTN20.98615 TMT
1000 BTN41.97230 TMT
2000 BTN83.94460 TMT
5000 BTN209.86150 TMT
10000 BTN419.72300 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Ngultrum Bhutan
1 TMT23.82530 BTN
5 TMT119.12650 BTN
10 TMT238.25300 BTN
20 TMT476.50600 BTN
50 TMT1,191.26500 BTN
100 TMT2,382.53000 BTN
250 TMT5,956.32500 BTN
500 TMT11,912.65000 BTN
1000 TMT23,825.30000 BTN
2000 TMT47,650.60000 BTN
5000 TMT119,126.50000 BTN
10000 TMT238,253.00000 BTN