Ngultrum Bhutan sang Franc Comoros

Đổi tiền BTN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
5.520 kmf

1,000 BTN = 5,520 KMF

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Comoros
1 BTN5.51991 KMF
5 BTN27.59955 KMF
10 BTN55.19910 KMF
20 BTN110.39820 KMF
50 BTN275.99550 KMF
100 BTN551.99100 KMF
250 BTN1,379.97750 KMF
500 BTN2,759.95500 KMF
1000 BTN5,519.91000 KMF
2000 BTN11,039.82000 KMF
5000 BTN27,599.55000 KMF
10000 BTN55,199.10000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Ngultrum Bhutan
1 KMF0.18116 BTN
5 KMF0.90581 BTN
10 KMF1.81162 BTN
20 KMF3.62324 BTN
50 KMF9.05810 BTN
100 KMF18.11620 BTN
250 KMF45.29050 BTN
500 KMF90.58100 BTN
1000 KMF181.16200 BTN
2000 KMF362.32400 BTN
5000 KMF905.81000 BTN
10000 KMF1,811.62000 BTN