10 Đô-la Brunei sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BND sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bnd
346,71 mur

B$1,000 BND = ₨34,67 MUR

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Mauritia
1 BND34.67050 MUR
5 BND173.35250 MUR
10 BND346.70500 MUR
20 BND693.41000 MUR
50 BND1,733.52500 MUR
100 BND3,467.05000 MUR
250 BND8,667.62500 MUR
500 BND17,335.25000 MUR
1000 BND34,670.50000 MUR
2000 BND69,341.00000 MUR
5000 BND173,352.50000 MUR
10000 BND346,705.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Brunei
1 MUR0.02884 BND
5 MUR0.14422 BND
10 MUR0.28843 BND
20 MUR0.57686 BND
50 MUR1.44215 BND
100 MUR2.88430 BND
250 MUR7.21075 BND
500 MUR14.42150 BND
1000 MUR28.84300 BND
2000 MUR57.68600 BND
5000 MUR144.21500 BND
10000 MUR288.43000 BND