Đô-la Brunei sang Shilling Kenya

Đổi tiền BND sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
95.054 kes

B$1,000 BND = Ksh95,05 KES

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Shilling Kenya
1 BND95.05370 KES
5 BND475.26850 KES
10 BND950.53700 KES
20 BND1,901.07400 KES
50 BND4,752.68500 KES
100 BND9,505.37000 KES
250 BND23,763.42500 KES
500 BND47,526.85000 KES
1000 BND95,053.70000 KES
2000 BND190,107.40000 KES
5000 BND475,268.50000 KES
10000 BND950,537.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Brunei
1 KES0.01052 BND
5 KES0.05260 BND
10 KES0.10520 BND
20 KES0.21041 BND
50 KES0.52602 BND
100 KES1.05204 BND
250 KES2.63010 BND
500 KES5.26020 BND
1000 KES10.52040 BND
2000 KES21.04080 BND
5000 KES52.60200 BND
10000 KES105.20400 BND