10 Đô-la Bermuda sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BMD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bmd
326,21 twd

$1,000 BMD = NT$32,62 TWD

Mid-market exchange rate at 02:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BMD32.62050 TWD
5 BMD163.10250 TWD
10 BMD326.20500 TWD
20 BMD652.41000 TWD
50 BMD1,631.02500 TWD
100 BMD3,262.05000 TWD
250 BMD8,155.12500 TWD
500 BMD16,310.25000 TWD
1000 BMD32,620.50000 TWD
2000 BMD65,241.00000 TWD
5000 BMD163,102.50000 TWD
10000 BMD326,205.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Bermuda
1 TWD0.03066 BMD
5 TWD0.15328 BMD
10 TWD0.30656 BMD
20 TWD0.61311 BMD
50 TWD1.53278 BMD
100 TWD3.06556 BMD
250 TWD7.66390 BMD
500 TWD15.32780 BMD
1000 TWD30.65560 BMD
2000 TWD61.31120 BMD
5000 TWD153.27800 BMD
10000 TWD306.55600 BMD