250 currency-names.BIF sang Franc CFP

Đổi tiền BIF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bif
10 xpf

FBu1,000 BIF = ₣0,03879 XPF

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFP
1 BIF0.03879 XPF
5 BIF0.19394 XPF
10 BIF0.38788 XPF
20 BIF0.77576 XPF
50 BIF1.93940 XPF
100 BIF3.87880 XPF
250 BIF9.69700 XPF
500 BIF19.39400 XPF
1000 BIF38.78800 XPF
2000 BIF77.57600 XPF
5000 BIF193.94000 XPF
10000 BIF387.88000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Burundi
1 XPF25.78110 BIF
5 XPF128.90550 BIF
10 XPF257.81100 BIF
20 XPF515.62200 BIF
50 XPF1,289.05500 BIF
100 XPF2,578.11000 BIF
250 XPF6,445.27500 BIF
500 XPF12,890.55000 BIF
1000 XPF25,781.10000 BIF
2000 XPF51,562.20000 BIF
5000 XPF128,905.50000 BIF
10000 XPF257,811.00000 BIF